MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ XÁC ĐỊNH VITAMIN C, LIPASE
MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ XÁC ĐỊNH VITAMIN C, LIPAZA
Model: 907 Titrando
Hãng: Metrohm – Thụy Sỹ
Giá: (Liên Hệ) 0977 412199
Email: [email protected]
Đặc tính máy :
Máy chuẩn độ điện thế Titrando 907 là hệ máy hiện đại với nhiều chức năng phân tích hàm lượng vitamin C, Lipase, hợp chất khác trong dược phẩm, thuốc & nhiều ngành khác.
Phương pháp chuẩn độ : Dynamic (DET) and monotonic (MET) titration, endpoint titration (SET), chuẩn độ enzyme với pH Stat (STAT), Chuẩn độ Karl Fischer titration (KFT),chuẩn độ chọn lọc ion (MEAS CONC), dosing functions with monitoring (DOS), …..
Máy chuẩn độ điện thế với điện cực thông minh «iTrodes»
Điện cực iTrodes Là điện cực thông minh cho phép lưu trữ các giữ liều như: serial number, dữ liệu hiệu chuẩn, lịch sử hiệu chuẩn, working life and calibration validity period. Tất cả các dữ liệu của sensor được đọc tự động khi kết nối điện cực với máy chính Titrando.Máy tự động nhận biết điện cực.nếu điện cực không phù hợp với phương pháp xác định thì máy sẽ thông báo, nghĩa là không thể sử dụng nếu sử dụng sai điện cực.chức năng giám sát cho phép loại trừ các điện cực nằm ngoài dữ liệu Calib hoặc hết hạn hiệu chuẩn.dữ liệu Calib được lưu trữ trong chíp trên điện cực và không cần Calib lại khi sử dụng điện cực trên thiết bị khác.
Ngoài ra Titrando 907 vẫn hỗ trợ sử dụng với các loại điện cực cũ
Chương trình DET, MET, SET, CAL, MEAS, KF, STAT, MEAS, MEAS CONC, CAL
DET : Chuẩn độ môi trương nước và phản ứng nhanh
tiết kiệm được thời gian chuẩn độ
MET : thích hợp với môi trương khan và phản ứng chậm
KF : Chuẩn độ Karl Fischer
Điều khiển bằng Touch Control : màng hình màu kích thước lớn ( 90 x 120 mm) dễ dàng sử dụng. Ngoài ra còn có thể điều khiển trên máy tính thông qua phần mềm Tiamo TM
Tạo file PDF mà không cần kết qua máy tính
Có thể chuẩn độ Karl-Fischer và chuẩn độ thông thường cùng 1 lúc
Tự động nhận biết exchange unit/dosing unit (buret) sử dụng, do đó máy nhận biết được thông tin về chất chuẩn độ dùng như tên, nồng độ, hạn sử dụng.
*Tính năng kỹ thuật :
Khoảng đo PH : từ -20 đến + 20 PH
Độ phân giải PH : 0,001 PH
Độ chính xác : ±0.003 pH
Khoảng đo nhiệt độ :
Pt1000 : –150…+250 °C , NTC : –5…+250 °C
Độ phân giải : Pt1000/NTC : 0.1 °C
Cổng kết nối USB : 2